Từ điển Vật lí (Tiếng Anh)

Để tra cứu nhanh. Bấm tổ hợp phím CTRL + F => Xuất hiện hộp thoại > Gõ nội dung  cần tìm (tiếng việt hoặc tiếng anh) vào hộp thoại và nhấn tìm kiếm

WORD LIST

Here is a list of some of the words from the units of Basic English for

Physics

Write the translation:

adj = adjective adv = adverb

conj = conjunction opp = opposite

pl = plural prep = preposition

pron = pronoun pp = past participle

n = noun v = verb

UNIT 1

accelerate (v) : gia tốc

acceleration (n) : gia tốc, sự gia tốc

achieve (v) : đạt được, giành được

activity (n) : tính hoạt động, hoạt động

astronomer (n) : nhà thiên văn học

average (n) : số trung bình, mức trung bình .

balance (v) : cân bằng

certain (adj) : nào đó

cheetah (n) : loài báo gêpa

circular (adj) : tròn, vòng quanh

circular motion : chuyển động tròn .

clue (n) : đầu mối

84

combination (n) : sự kết hợp, sự phối hợp; ( hóa ) : sự hóa hợp

consist (v) : bao gồm, gồm ~ of something

convenient (adj) : thích hợp, thuận lợi

cover (v) : đi được, đạt được.

define (v) : xác định, định rõ, vạch rõ .

description (n) : sự mô tả .

directly (adv) : trực tiếp

distinction (n) : sự phân biệt, điều khác nhau .

divide (v) : chia ra, phân ra

electricity (n) : điện, điện học, điện lực

electron (n) : điện tử

electrode (n) : điện cực

expansion (n) : sự nở, độ giãn nở;

experience (n) : kinh nghiệm

experienced ( adj ) : có kinh nghiệm, từng trải, lão luyện

fuel (n) : chất đốt, nhiên liệu

heel (n) : gót chân

highway (n) : đường cái, quốc lộ

indicate (v) : chỉ ra, biểu lộ, biểu thị

instant (n) : chốc lát; (adj) : ( xảy ra ) ngay lập tức, ngay tức khắc

instantaneous (adj) : ngay lập tức, tức thời .

interchangeably (adv) :có thể thay cho nhau, hoán đổi cho nhau

interval (n) : khoảng thời gian, khoảng không gian, khoảng cách

investigate (v) : nghiên cứu

jostle (v) : đẩy, xô đẩy, chen lấn

legitimate (adj) : hợp pháp, hợp lý, hợp lôgic

measure (v) : đo lường

microscopic (adj) : ( thuộc ) kính hiển vi, bằng kính hiển vi

motion (n) : sự vận động, sự chuyển động

motion to and from : sự chuyển động qua lại

northward (adv) & (adj) : về phía bắc

occur (v) : xảy ra

peak (n) : tột đỉnh, cao điểm, tối đa

peak speed : tốc độ tối đa

penguin (n) : chim cánh cụt

phenomenon (n) : hiện tượng

phenomena (pl. n )

produce (v) : gây ra, gây nên

race (n) : cuộc đua

a racing car : xe đua

rate (n) : tốc độ

relative (adj) : có liên quan đến

85

remain (v) : còn để, vẫn .

rotation (n) : sự quay

seesaw (n) : ván bập bênh ( trò chơi của trẻ em )

snail (n) : con ốc sên .

southward (adv) & (adj) : về phía nam

spaceship (n) : con tàu vũ trụ

speed (n) : vận tốc, tốc độ

speedometer (n) : đồng hồ tốc độ

steam (n) : hơi nước

supply (n) : sự cung cấp; (v) : cung cấp

turbine (n) : tuabin (máy hoặc động cơ chạy bằng hơi nước, không khí hoặc khí)

unequal (adj) : không đồng đều, không bằng nhau, khác ( về kích thước, số lượng,

trọng lượng )

variation (n) : sự biến đổi, biến thể, biến thiên

velocity (n) : vận tốc, tốc độ ( có hướng )

vibrate (v) : rung động

voltage (n) : điện áp, sức điện động đo bằng vôn

whether (conj) : có ……không, có ……chăng, không biết có ……không

UNIT 2

affect (v) : ảnh hưởng, làm ảnh hưởng

ancient (adj) : cổ xưa

the ancients (n) pl: người cổ xưa

announce (v) : tuyên bố, loan báo

argue (v) tranh luận, tranh cãi

attach (v) : trói buộc, gắn liền

blink (n) : cái chớp mắt, nháy mắt

clamp (v) : giữ chặt, kẹp chặt

conclude (v) : kết thúc, kết luận

controversial (adj) : gây tranh cãi

conversion (n) : sự đổi, sự chuyển biến

chain – link conversion : sự chuyển biến theo một chuỗi nối kết

the conversion of water into ice : sự chuyển nước thành đá

credit (v) : công nhận

debate (v) : tranh luận, suy nghĩ, cân nhắc

demolish (v) : đánh đổ, phá hủy

demolish a doctrine : đánh đổ một học thuyết

devastate (v) : tàn phá, phá hủy

devastating (adj) :có tính chất tàn phá

developing (adj ) : đang phát triển

dragster (n) : xe đua

elapse (v) : trôi qua

86

entity (n) : sự tồn tại, thực thể

environment (n) : môi trường

express (v) : biểu lộ, biểu thị

extend (v) : kéo dài

fantastic (adj) : không tưởng tượng nổi, dị thường

force (n) : lực

friction (n) : sự ma sát, sự va chạm

gravity (n) : sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực

imagine (v) : tưởng tượng, hình dung

impulse (n) : xung lượng

inertia (adj) ( thuộc ) quán tính

invention (n) : sự phát minh, sự sáng chế

junior (n) : người ít tuổi hơn; (adj) : ở cấp dưới

lean (v) : nghiêng đi

magnitude (n) : độ lớn

multiply (v) : làm tăng gấp bội, nhân lên

observation (n) : sự quan sát, sự theo dõi

particular (adj) :đặc biệt, đặc thù, cá biệt

pressure (n) : áp lực, áp suất

quantity (n) : số lượng, khối lượng, đại lượng

record (n) : kỷ lục

regardless (adj) : bất chấp, không đếm xỉa tới

regardless of their masses : không chú ý tới trọng lượng của chúng

resistance (n) : lực cản, điện trở

responsible (adj) :chịu trách nhiệm

set records : đạt kỷ lục

shoot (v) : bắn ra, phóng ra

sledge (n) : xe trượt

standstill (n) : sự dừng lại, sự đứng lại

strike (v) : đánh, đập

supersonic (n) máy bay vượt âm; ( adj ) : siêu âm

telescope (n) : kính viễn vọng, kính thiên văn

terminal (adj) : ( thuộc ) giai đoạn cuối cùng

through (prep.) : qua, xuyên qua

throughout (prep.) :ở khắp nơi trong

thrust (n) : siêu tốc

to get into trouble : gặp chuyện không hay, gặp rắc rối

tower (n) : tháp, pháo đài

undergo (v) : chịu đựng, trải qua

universe (n) vũ trụ

violent motion : chuyển động cưỡng bức ( có tác dụng của lực )

witness (v) : làm chứng, chứng kiến

87

UNIT 3

advertisement (n) : sự quảng cáo, tờ yết thị

Andromedae (n) : chòm sao tiên nữ

aside (adv) : về một bên, sang một bên

aspect (n) : khía cạnh , mặt

attract (v) : hút

balloon (n) : khí cầu, bong bóng

bind (v) : ràng buộc, gắn chặt

complicate (v) : làm phức tạp, làm rắc rối

connect (v) : liên kết với nhau

constituent (n) : thành phần, yếu tố cấu tạo

decay (n) : sự phân hủy

discovery (n) : sự khám phá, sự phát hiện ra

drag force : lực cản

electromagnet (n) : nam châm điện

electromagnetic (adj) : (có tính) điện từ

electroweak force : lực điện yếu .

evolve (v) : tiến triển, tiến hóa, làm tiến triển, làm tiến hóa

exert (v) : tác dụng

existence (n) : sự tồn tại, vật tồn tại, thực thể

fail (v) : thất bại

forefront (n) : hàng đầu

frictional (adj) : ( thuộc ) ma sát

fundamental (adj) : cơ bản, chủ yếu

further (comparative adj. of “ far”) : xa hơn nữa

generator (n) : máy phát điện

generic (adj) : có đặc điểm chung

glue (n) : keo dán

hold (v) : giữ vững, giữ chắc

include (v) : bao gồm, gồm có

injury (n) : vết thương

interact (v) : tác động với nhau, tương tác

interpret (v) : làm sáng tỏ, giải thích

intimately (adv) : mật thiết

involve (v) : bao hàm, gồm

magnet (n) : nam châm

maintain (v) : giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản; xác nhận ( ý kiến )

mild (adj) : ôn hòa, dễ chịu

nail (n) : cái đinh

origin (n) : nguồn gốc

particle (n) : hạt

88

perception (n) : sự nhận thức, sự am hiểu

pull (n) : sự kéo, sự hút, sức kéo, sức hút, sức đẩy

quest (n) : sự truy tìm, sự điều tra, sự tìm cách

radioactive (adj) : ( thuộc ) phóng xạ

recession (n) : sự thụt lại, sự lùi lại, sự thụt vào, sự suy thoái

reduce (v) : làm yếu đi, giảm bớt, hạ

sensory (adj) ( thuộc ) cảm giác, giác quan

simplicity (n) tính đơn giản, sự đơn giản

suffer (v) : chịu, bị, trải qua

taut (adj) : căng, không chùng

tension (n) : ( vật lý ) sức ép, áp lực; ( điện học ) điện thế, thế hiệu

theory (n) : học thuyết

theory of relativity : thuyết tương đối

underlying (adj) : cơ bản, cơ sở

unification (n) : sự hợp nhất, sự thống nhất

unspecified (adj) : không chỉ rõ, không nói rõ

UNIT 4

abbreviate (v) : ước lược, rút gọn, viết tắt

apart (adv) : tách hẳn ra, rời ra từng phần

blow (v) : nổ ra, vỡ ra

brain (n) : óc, não

breath (n) : hơi thở

breathe (v) : thở, hô hấp

central (adj) : chính, chủ yếu

combine (v) : kết hợp, hóa hợp, phối hợp

compact (adj) : kết đặc, nén chặt

consider (v) : xem xét, cân nhắc

contest (n) : cuộc thi tài

dense (adj) : dày đặc, chặt

differ (v) : khác, không giống

distinguish (v) : phân biệt

exist (v) : tồn tại, hiện có

factor (n) : nhân tố, hệ số

federal (adj) ( thuộc ) liên bang

inside (adj) : ở trong

instability (n) : tính không ổn định, tính không bền vững

institute (n) : học viện

isotope (n) : chất đồng vị

mass (n) : khối lượng

massive (adj) : to lớn, đồ sộ

momentum (n) – momenta (pl.n) : động lượng, xung lượng

89

oratory (n) : tài hùng biện, nghệ thuật diễn thuyết

order (n) : trật tự, thứ tự

pelvis (n) : khung xương chậu

pendulum (n) : quả lắc, con lắc

philosophy (n) : triết học, triết lý

presence (n) : sự hiện diện, sự có mặt

proportionally (adv) : một cách cân xứng, cân đối

radius (n) : bán kính; radii (pl. n)

rare (adj) : hiếm, hiếm có, ít có, rất quí

realize (v) : thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ

repel (v) : đẩy

reside (v) : ở tại, hiện có

roller (n) : con lăn, trục lăn

rotational (adj) : quay tròn

roughly (adv) : đại thể, đại khái, một cách nôm na

shoulder (n) : vai

skate (n) : giày trượt patin

slightly (adv) : nhỏ, không đáng kể

spherical (adj) : ( thuộc ) hình cầu

stable (adj) : ổn định ; unstable (opp.) : không ổn định

steady (adj) : vững chắc

still (adj) : đứng yên, phẳng lặng

sweat (v) : vã mồ hôi

transformation (n) : sự biến đổi

typical (adj) : điển hình, đặc trưng, đặc thù

unimaginably (adj) : không thể tưởng tượng nổi

vaporize (v) : bốc hơi, biến thành hơi nước

various (adj) : đa dạng

version (n) : dạng, kiểu biến thể

UNIT 5

amount (n) : số, số lượng, tổng số

appear (v) : xuất hiện

approach (n) : sự đến gần, sự lại gần; (v) : đến gần, lại gần

atmosphere (n) : khí quyển

attraction (n) : sự hút

beam (n) : tia, chùm

bend (v) : uốn cong, làm cong

boil (intransitive v.) : sôi; (transitive v.): đun sôi

bright (adj) : sáng sủa, rực rỡ

celsius (adj) : ( thuộc về ) độ bách phân ( 0C )

circumstance (n) : trường hợp, tình huống, hoàn cảnh

90

consist of (v) : bao gồm

contain (v) : chứa đựng, bao hàm, gồm có

degree (n) : độ, mức độ

destroy (v) : phá hủy, tàn phá

disastrous (adj) : tai hại, thảm khốc

effect (n) : sự tác động, sự ảnh hưởng

entry (n) : sự tiếp nhận

expand (v) : nở ra, phồng ra, giãn ra

experiment (n) : cuộc thí nghiệm; (v) : thí nghiệm

flood (n) : lũ lụt

fossil (adj) : hóa đá, hóa thạch

fossil fuel : nhiên liệu hình thành từ xác động, thực vật bị phân hủy từ thời xa xưa

frame of reference : hệ qui chiếu

galaxy (n) : thiên hà

gravitation (n) : sự hút, lực hút, lực hấp dẫn

huge (adj) : to lớn, đồ sộ, khổng lồ

increase (n) : sự tăng; (v) : tăng lên, tăng thêm, lớn thêm

isolate (v) : tách ra, cách ly, cô lập

Jupiter (n) : sao Mộc

kettle (n) : ấm đun nước

limit (v) : giới hạn, hạn chế

magnetism (n) : từ tính

measure (v) : đo, đo lường

medical (adj) : ( thuộc ) y học

moment (n) : lúc, thời điểm

nearly (adv) : gần, sắp

observer (n) : người quan sát

political (adj) : ( thuộc ) chính trị

pollution (n) : sự ô nhiễm, chất làm ô nhiễm

position (n) : vị trí

realm (n) : lĩnh vực, địa hạt

reference (n) : sự chuyển đến

result (n) : kết quả

scientific (adj) : ( thuộc ) khoa học, có tính khoa học

shape (n) : hình, hình dạng, hình thù

situation (n) : vị trí, địa thế, hoàn cảnh, trạng thái

spacetime (n) :không thời gian

station (n) : trạm, điểm, khoảng cách

steel (n) : thép

straight (adj) : thẳng

suppose (v) : giả định, giả sử, cho rằng

surpass (v) : hơn, vượt trội hơn

91

technical (adj) : ( thuộc ) kỹ thuật

test (v) :xét nghiệm, kiểm tra

towards (prep.) : hướng về, về phía, theo hướng

travel (v) : di chuyển, chuyển động

unemployment (n) : tình trạng thất nghiệp, nạn thất nghiệp

UNIT 6

act (v) : hành động

anthropologist (n) : nhà nhân chủng học

appreciably (adv) : đáng kể, thấy rõ

attract (v) : hút

bag (n) : túi, bao, bị

basket (n) : cái giỏ, cái rổ

brake (n) : cái phanh, cái thắng; (v) : hãm lại, thắng lại

buoy (v):thả phao, giữ cho khỏi chìm; to buoy upward: nổi lên

buoyant (adj) : nổi ~ force : lực nâng bổng

chance (n) : sự may rủi, sự tình cờ

collect (v) : thu thập, góp nhặt, sưu tầm

companion (n) : bạn, bầu bạn

compress (v) : nén, đè

cupboard (n) : tủ búp phê

cylinder (n) : trụ, hình trụ, xylanh

dance up and down : chao đảo

dark (adj) : tối tăm, đen tối, sẫm màu

eclipse (n) : sự che khuất

empty (adj) : trống, trống rỗng, trống không

end (v) : kết thúc

engine (n) : động cơ, máy

fill (v) : làm đầy, chứa đầy, đổ đầy

fix (v) : cố định lại, gắn, lắp

float (v) : nổi trôi lềnh bềnh, lơ lửng

forgive (transitive v.) : tha thứ

freeze (v) : đóng băng, làm đóng băng

ground (n) : mặt đất

hang (v) : treo, mắc; to hang down : rủ xuống lòng thòng

heavily (adv) : nặng, nặng nề

helium (n) : ( hóa học ) heli

Hispaniola : đảo Hispaniola – thuộc địa của Tây ban nha

hit (v) : va phải, đụng phải

inflate (v) : phồng lên, được thổi phồng lên

invent (v) : phát minh, sáng chế

island (n) : hòn đảo

92

jet (n) : máy bay phản lực

land (n) : đất, đất đai

occur (v) : xảy ra, xuất hiện, tìm thấy

offer (v) : đề nghị

point (n) : điểm

powerful (adj) : rất khỏe, có sức mạnh lớn

produce (v) : gây nên, gây ra, chế ra

promise (n) : lời hứa; (v) : hứa hẹn

reach (v) : với tới, đến tới, đi tới

refuse (transitive v.) : từ chối, cự tuyệt

rise (v) : lên cao, dâng lên, nổi lên

safely (adv ) : một cách an toàn

sand (n) : cát

sensible (adj) :có thể nhận ra, dễ thấy, nhận biết được

shadow (n) : bóng, bóng tối, bóng râm

sink (n) : vũng lầy; (v) : chìm, lún xuống

slightly (adv) : nhỏ, ở mức độ không đáng kể

somewhat (adv) : hơi có phần, một chút

suddenly (adv) : thình lình, đột ngột

supply of food : nguồn thức ăn

thermometer (n) : nhiệt kế

throw out : liệng ra, ném ra, vứt ra

come down (v) : đi xuống

go on (v) : tiếp tục

go up to (v) : tăng lên

look up (v) : nhìn lên, ngước lên

move away (v) : đi xa, đi hẳn

walk down (v) : đi xuống

vote (n) : sự bầu cử

UNIT 7

above (adv) : ở trên

avoid (v) : tránh, tránh ra

absorb (v) : hấp thụ

bar (n) : thỏi, cục

below (adv) : ở dưới

brick (n) : viên gạch

carbon dioxide : khí cacbonic

Celsius scale : thang độ bách phân

comfortable (adj) : tiện lợi, dễ chịu, thoải mái

commonly (adv) : thông thường

construct (v) : đặt, dựng

contact (n) : sự tiếp xúc

93

contract (v) : co lại

convection (n) : sự đối lưu

copper (n) : đồng đỏ

decorate (v) : trang hoàng, trang trí

define (v) : định nghĩa, xác định đặc điểm

definite (adj) : xác định

depend (v) : thuộc, tùy thuộc

desert (n) : sa mạc, nơi hoang vắng

dissolve (v) : phân hủy, hòa tan, rã ra

emission (n) : sự phát ra, sự tỏa ra, vật tỏa ra

emit (v) : bốc ra, phát ra ( ánh sáng, nhiệt )

equilibrium (n) : sự thăng bằng, sự cân bằng

expand (v) : nở ra, phồng ra, giãn ra

expose (v) : phơi bày ra, phơi trần

external (adj) : ở bên ngoài

fabric (n) : vải ( thường )

Fahrenheit scale : thang nhiệt Fa-ren-hai

feel (v) : cảm thấy, có cảm giác

flow (v) : lưu thông, truyền tải (điện)

formerly (adj) : trước đây, thưở xưa

harsh (adj) : gay gắt, khắc nghiệt

heat (n) : nhiệt ; (v) : đốt nóng, đun nóng

inside (prep.) : bên trong, vào trong

leave (v) : để lại , bỏ lại

liquid (n) : chất lỏng

match maker : người tác thành nên việc, người làm mai mối

melt (n) : sự nấu chảy; (v) : tan ra, chảy ra

mercury (n) : thủy ngân

mirrorlike (adj) : như gương

next to (prep.) : bên cạnh , sát bên

noticeably (adv) :đáng quan tâm, đáng chú ý

overheat (transitive v.): đun quá nóng; (intransitive v.): trở nên quá nóng

oxygen (n) : khí oxy

penny (n) : đồng xu

place (v) : đặt, để

polar icecap : chỏm băng ở địa cực

poorly (adj) :không khỏe, tồi tệ, kém cỏi

porous (adj) : xốp

process (n) : quá trình, sự tiến triển

project (n) : đồ án, dự án, kế hoạch

radiant energy : năng lượng bức xạ

radiation (n) : sự bức xạ

94

receive (v) : nhận được, thu được

reflect (v) : phản chiếu, phản xạ

repeat (v) : nhắc lại, lặp lại

robe (n) : áo choàng

rubber (n) : cao su

solid (n) : chất rắn, vật rắn

sulphur (n) : lưu huỳnh

surroundings (n) : môi trường xung quanh

survive (v) : sống sót, tiếp tục tồn tại

thermodynamics (n) : nhiệt động lực học

touch (v) : sờ mó, đụng chạm

until (prep.) : cho đến khi

warm (v) : làm cho nóng, làm cho ấm

wave (n) : sóng, làn sóng

wear (v) : mang, mặc, đeo

UNIT 8

absorb (v) : hấp thụ

absorption (n) : sự hấp thụ

add (v) : thêm vào, bổ sung thêm

adiabatic (adj) : đoạn nhiệt ~ process : quá trình đoạn nhiệt

apply (v) : áp dụng, ứng dụng

arrest (v) : ngăn lại, giữ lại

boiling point : điểm sôi

caloric (adj) : ( thuộc ) calo, ( thuộc ) nhiệt

ceramics (n) : đồ gốm

ceramic (adj) ( thuộc ) đồ gốm

chamber (n) : khoang trong máy

closed cycle : chu trình khép kín

colourless (adj) : không màu sắc

compression (n) : sự nén, sự cô lại

condensation (n) : sự hóa đặc, sự ngưng tụ

condense (v) : ngưng tụ lại

confine (v) : giam hãm, hạn chế

consequence (n) : hệ quả, kết quả

considerably (adj) : đáng kể, lớn lao

constant (n) : hằng số; (adj) : không thay đổi

constant- volume process : quá trình đẳng tích

contribute (v) : góp phần

convert (v) : đổi, biến đổi

copper sulphate : sulphát đồng

counteract (v) : chống lại, kháng cự lại

95

creature (n) : sinh vật, loài vật

crystal (n) : tinh thể

cyclical (adj) : tuần hoàn, theo chu kỳ, theo chu trình

decrease (v) : giảm bớt, làm suy giảm

discharge (v) : phóng điện

due (pre.) to : do, bởi vì, tại

equilibrium (n) : sự cân bằng, sự thăng bằng

equip (v) : trang bị

establish (v) : thành lập, lập nên

evacuate (v) : làm chân không, sơ tán, làm trống chỗ

eventually (adv) : cuối cùng

fade (v) : phai màu, nhạt đi, làm phai màu

fiction (n) : điều hư cấu, điều tưởng tượng, giả tưởng

fission (n) : sự phân hạch; nuclear fission : sự phân hạt nhân

fluid (n) : chất lỏng

fusion (n) : sự nấu chảy ra

gradually (adv) : dần dần, từ từ

greenhouse effect : hiệu ứng nhà kính

impose (v) : áp đặt

inevitable (adj) : chắc chắn xảy ra, không tránh khỏi

initial (adj) : ban đầu, lúc đầu

insulate (v) : cách ly, cô lập

interchange (n) : sự trao đổi lẫn nhau

internal energy : nội năng

intrinsic (adj) : ( thuộc ) bản chất, thực chất bên trong

invisible (adj) : vô hình, không thể trông thấy được

melt (n) : sự nấu chảy, sự tan; (v) : tan ra, chảy ra

phase (n) : giai đoạn, thời kỳ; (vật lý) : pha

phase change : sự chuyển pha

plant (n) : máy móc, thiết bị

predict (v) : dự đoán, dự báo

prevent (v) : ngăn cản, ngăn chặn

pump (n) : cái bơm, sự bơm

recently (adv) : gần đây, mới đây

refrigerator (n) : tủ lạnh

regard (v) : đánh gia, xem xét

release (v) : giải thoát

remove (v) : loại bỏ

restore (v) : hoàn lại, phục hồi lại

restriction (n) : sự giới hạn, sự hạn chế

reverse (adj) : đảo, nghịch

rush (v) : xô đẩy, đẩy dồn

96

shoplift (v) : trộm cắp trong cửa hàng

significantly (adv) : đáng kể, với mức độ to lớn

spread (v) : trải, căng ra, tản ra

steam (n) : hơi nước

stopcock (n) : khóa vòi, van

superconductivity (n) : hiện tượng siêu dẫn, tính siêu dẫn

thermostat (n) : máy điều nhiệt ( tự động )

transfer (v) : chuyển đổi

unopposed (adj) : không chống lại

vaporization (n) : sự bốc hơi

volume (n) : thể tích, âm lượng

waste (adj) : bỏ đi, thải đi

work (n) : công

yield (v) : mang lại kết quả

UNIT 9

aluminium (n) : nhôm

anchor (v) : neo chặt, gắn chặt

application (n) : sự ứng dụng

astrologer (n) : nhà chiêm tinh

be upon sb : đang tới gần

charge (n) : điện tích

chemically (adv) : về phương diện hóa học

classify (v) : phân loại

conductor (n) : chất dẫn ( nhiệt, điện ), dây dẫn

copper (n) : đồng đỏ

create (v) : tạo ra, gây ra, tạo nên

current (n) : dòng, chiều, luồng điện, dòng điện

customs (n) : Hải quan

dam (n) : đập ( ngăn nước )

dislodge (v) : đuổi ra khỏi, trục ra khỏi

eliminate (v) : loại ra, loại trừ

excess (n) : sự thừa ra

exhibit (v) : phô bày, biểu lộ

firmly (adv) : vững chắc

fur (n) : bộ da lông thú

generate (v) : phát, phát ra

germanium (n) : germani

glass (n) : kính, thủy tinh

imbalance (n) : sự không cân bằng

immediately (adv) : ngay lập tức, tức thì, trực tiếp

individual (adj) : riêng, riêng lẻ, riêng biệt

97

insulator (n) : chất cách điện, chất cách ly

knock (v) : gõ, đánh

loose (adj) : lỏng lẻo, không chặt chẽ

microelectronic (n) : vi điện tử

millionaire (n) : nhà triệu phú

mobile ( adj ) : dễ biến đổi, di động

negative (adj) : ( điện học, toán học ) âm

negative pole : cực âm

neutralize (v) : trung hòa

operate (v) : vận hành, điều khiển

orbit (n) : quĩ đạo

outer (adj) : ở phía ngoài

outermost (adj ) : phía ngoài cùng

pipe (n) : ống dẫn

plastic (n) : chất dẻo

porcelain (n) : sứ, đồ sứ

pure (adj) : nguyên chất, tinh khiết

reason (n) : lý do, nguyên nhân

rob (v) : cướp, cướp đoạt, lấy trộm

rod (n) : cái gậy, cái que

rub (v) : cọ sát

rubber (n) : cao su

seem (v) : dường như, có vẻ như

semiconductor (n) : chất bán dẫn

sign (n) : dấu hiệu, ký hiệu

silicon (n) : silic

substance (n) : chất liệu, vật chất

suitable (adj) : phù hợp, thích hợp

superconductor (n) : chất siêu dẫn

tightly (adv) : một cách chặt chẽ

turntable ( n ) : mặt quay hình tròn phẳng trên đó đặt đĩa hát để quay

UNIT 10

absolute (adj) : tuyệt đối

accumulate (v) : tích lũy

acid (n) : axít

argon (n) : agon ( hóa học )

base (n) : bazơ

battery (n) : bộ pin, ắc-qui

capacitor (n) : tụ điện

cell (n) : pin

circuit (n) : mạch (điện)

98

coat (v) : phủ, tráng, bọc

combustion (n) : sự cháy

communication (n) : sự truyền thông

constitute (v) : cấu tạo, tạo thành

consumption (n) : sự tiêu thụ

device (n) : thiết bị, dụng cụ

dilute (adj) : loãng

dissociate (v) : phân tích, phân ly, tách ra

dissolve (v) : phân hủy, hòa tan, tan ra

efficiency (n) : hiệu suất, hiệu quả

electric (adj) : ( thuộc ) điện, có điện

electricity (n) : điện, điện lực, điện học

electrolyte (n) : chất điện phân

field (n) : trường

filament (n) : dây tóc ( bóng đèn )

fluorescent (adj) : huỳnh quang

globe (n) : chao đèn hình cầu

instrument (n) : dụng cụ

irrigate (v) : tưới nước

label (v) : ghi dấu

maintain (v) : giữ, duy trì, bảo vệ

molten (adj) : nấu chảy ( kim loại )

obtain (v) : thu được, đạt được

parallel (n) : đường song song; (adj) : song song

path (n) : đường dẫn

potential (n) : điện thế

powder (n) : phấn, thuốc bột

primary (adj) : nguyên thủy, đầu tiên

radioactive (adj) : phóng xạ

ray (n) : tia

salt (n) : muối

secondary (adj) : thứ cấp, thứ yếu

series (n) : sự mắc nối tiếp ( mạch điện )

solution (n) : sự hòa tan, dung dịch

submerged (adj) : chìm, ngập

submit (v) : đưa ra, đệ trình

sulfuric (adj) : chứa lưu huỳ__________nh

support (v) : chịu đựng, chịu

tube (n) : ống

tungsten (n) : vonfam ( nguyên tố hóa học )

ultraviolet (adj) : cực tím, tử ngoại

unaffected (adj) : không bị ảnh hưởng, không bị thay đổi

99

unify (v) : hợp nhất

vacuum (n): chân không, khoảng không hoàn toàn không có mọi vật chất hoặc khí

voltage (n) : điện áp, sức điện động đo bằng vôn .

widely (adv) : rộng rãi, khắp nơi

wire (n) : dây ( kim loại )

zinc (n) : kẽm

UNIT 11

automatic (adj) : tự động

bit (n) : mẫu , miếng

cable (n) : dây cáp

cancer (n) : bệnh ung thư

coil (n) : cuộn ( dây )

compass (n) : la bàn

concept (n) : khái niệm

concern (n) : sự quan tâm

crane (n) : cần trục

dipole (n) : lưỡng cực ( vật lý); ngẫu cực ( radiô )

electromagnet (n) : nam châm điện

essential (adj) : chủ yếu, ( thuộc ) tinh chất

high up (adv) : ở trên cao

hook (n) : cái móc

hydrochloric acid : axit clohyđric

hypothetical (adj) : có tính cách giả thuyết

identify (v) : nhận ra, nhận biết

improbable (adj) : không chắc có thực

insulation (n) : sự cách ly

lead (v) : dẫn qua

microwave oven : lò vi ba

motor (n) : động cơ, mô-tơ, ô tô

neutral (adj) : trung tính

ought to (modal) : phải, nên hẳn là

overload (v) : làm quá tải

pan (n) : nồi, bể ( luyện kim )

pick up (v) : nhặt lên, nhặt được

power (n) : lực, công suất

probable (adj) : có thực

pylon (n) : cột điện cao thế

railway (n) : đường ray xe lửa

remedy (n) : cách điều trị, phương cách cứu chữa

result (v) : bởi do, xảy ra như 1 kết quả

save (v) : cứu vớt, cứu nguy

100

separate (v) : phân chia, tách rời ra

stick to (v) : bám vào, gắn vào, đính vào

sufficient (adj) : đủ, có khả năng

suspend (v) : treo lơ lửng

switch (n) : công tắc

UNIT 12

agricultural (adj) : ( thuộc ) nông nghiệp

allow (v) : cho phép

bare (adj) : ( vật lý ) không được cách điện, trần

capacity (n) : dung tích, sức chứa, khả năng thu nhận

confusion (n) : sự hỗn loạn

corn (n) : ngô, bắp, cây ngũ cốc

coulomb (n) : culông

deliver (v) : phân phối, cung cấp

distinct (adj) : dễ nhận, dễ thấy rõ ràng

distinguish (v) : phân biệt, chia ra

earnings (pl. n) : tiền ( kiếm được )

electromotive (adj) : điện động

electrostatics (n) : tĩnh điện học

entirely (adv) : một cách trọn vẹn

equalize (v) : làm bằng nhau, làm ngang nhau

exist (v) : tồn tại

forward (adj) : ở phía trước, về phía trước

impress (v) : làm ảnh hưởng, gây tác động

inform (v) : báo tin, cung cấp tin tức

insert (v) : cắm vào, gài vào

introduce (v) : giới thiệu

lawnmower (n) : máy cắt cỏ

left – hand (adj) : thuận tay trái

length (n) : chiều dài, độ dài

manufacture (n) : sự chế tạo, sự sản xuất công nghiệp

omit (v) : loại bỏ, lược bỏ

ore (n) : quặng

outlet (n) : nguồn điện

paint (n) : sơn

plug (n) : phích cắm điện

prong (n) : chân ( của phích cắm điện )

psychological (adj) : ( thuộc ) tâm lý học

reduction (n) : sự khử ( hóa học ), sự nén

require (v) : qui định, yêu cầu, đòi hỏi

rubbish (n) : rác rưởi

101

section (n) : bộ phận

settler (n) : người đến định cư, người khai hoang

sloth (n) : con lười ( động vật )

spray (v) : phun, xịt xì, bơm

stirring (adj) : sôi nổi, khích động, kích thích

supply (n) : nguồn cung cấp, sự cung cấp; (v) : cung cấp

surge (n) : sự tràn, sự dâng

transistor (n) : bóng bán dẫn

tropical ( adj ) : ( thuộc ) nhiệt đới

utilities (pl. n) : những ngành phục vụ

UNIT 13

available (adj) : sẵn có, có giá trị

axis (n) : trục

barrel (n) : thùng tròn

brittle (adj) : giòn, dễ gãy, dễ vỡ

by leaps and bounds : tiến bộ nhanh và nhảy vọt

capture (n) : sự giành được, sự chiếm được, sự lấy được

corrosion (n) : sự gặm mòn, sự ăn mòn

create (v) : tạo nên, tạo thành, gây ra

ductile (adj) : mềm, dễ uốn

emphasize (v) : nhấn mạnh, làm nổi bật

estimate (n) : sự dự toán, sự ước lượng; (v) : dự toán, ước lượng

exhausted (adj) : đã kiệt

explosion (n) : sự nổ, sự nổ bùng

extremely (adv) : vô cùng, cực độ

farming (n) : công việc trồng trọt

fraction (n) : phần nhỏ

frequency (n) : tần số

industry (n) : công nghiệp, kỹ nghệ

inflammable (n) : chất dễ cháy; (adj) : dễ cháy

intense (adj) : mạnh, có cường độ lớn

liberate (v) : giải phóng

matchstick (n) : que diêm

military (adj) : ( thuộc ) quân sự

react (v) : phản ứng

reaction (n) : sự phản ứng lại

recharge (v) : nạp điện lại

refine (v) : luyện tinh, tinh chế

reflection (n) : sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại

sender (n) : người gửi

siphon (n) : ống chữ U ngược

102

spell (n) : kỳ, đợt

sufficiently (adv) : đủ, thích đáng

supplementary (adj) : phụ thêm

UNIT 14

alcohol (n) : rượu cồn

alloy (n) : hợp kim

alternating current : dòng điện xoay chiều

assembly (n) : tập hợp, bo,ä hệ

brittle (adj) : dòn, dễ gãy, dễ vỡ

chain (n) : dây chuyền; ~ reaction : phản ứng dây chuyền

collector (n) : cực góp điện

colourless (adj) : không màu sắc

compound (n) : hợp chất

detect (v) : tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận ra

duct (n) : ống, ống dẫn

dust (n) : rác, bụi

extract (v) : lấy ra, rút ra, chiết ra

ferrous (adj) : ( thuộc về ) sắt, có chứa sắt; ~ metal : kim loại đen

non-ferrous metal : kim loại màu

fission (n) : sự phân hạch

galvanometer (n) : điện kế

gaseous (adj) : ( thuộc ) thể khí

giant (n) người , vật khổng lồ

give off (v) : toả ra, phát ra

irradiate (v) : chiếu xạ, phóng xạ

lime water : nước vôi

loss (n) : sự mất

malleable (adj) ; dễ dát mỏng, dễ uốn

mine (v) : khai thác (từ lòng đất)

nitrogen (n) : Nitơ

obtain (v) : thu được

odourless (adj) : không mùi

output (n) : đầu ra

pellet (n) : viên nhỏ

polarity (n) : sự phân cực

polythene (n) : nhựa tổng hợp

positively (adv) : xác thực, rõ ràng, 1 cách chắc chắn

reactor (n) ; lò phản ứng hạt nhân; ~ core : trung tâm của lò

resemble (v) : giống, tương tự

resilient (adj) : co dãn, đàn hồi

rigid (adj) : cứng

103

root (n) : gốc rễ

ship (v) : vận chuyển (bằng dường biển)

soil (n) : đất trồng

solidify (intransitive. v) : trở nên đông đặc

soluble (adj) : có thể hòa tan

state (n) : thể, dạng

subject (adj) to : buộc phải tuân theo

support (v) : nuôi sống

temper (v) : tôi luyện thép

tend (v) : có khuynh hướng

tensile (adj) : ( thuộc ) sức căng, kéo

tin (n) : thiếc

tough (adj) : dai, chắc, bền

toughen (v) : rắn lại

vital (adj) : quan trọng, thiết yếu

vessel (n) : mạch , ống

whereas (conj) : nhưng ngược lại, trong khi

 

Was this helpful?

0 / 0

Để lại một bình luận 0

Your email address will not be published. Required fields are marked *